Xe tải Thùng dài 9m9 Thaco Linker T2-16 Thùng Kín Tải Trọng 8 Tấn.
THACO AUTO
3 năm hoặc 100.000km
- Động cơ: WEICHAI – WP7H245E50 tiêu chuẩn EURO 5.
- Tải trọng hàng hóa: 7.800 Kg
- Trọng lượng toàn bộ: 15.760 Kg
- Trang bị: Máy lạnh 2 chiều, Phanh ABS, chiều khóa điều khiển từ xa, cổng sạc USB, Màn hình giải trí AVN 7 in đa chức năng (Kết nối internet, nghe nhạc, bluetooth…)
- Kích thước thùng: 9900 x 2400 x 2350 mm
- Bảo hành 3 năm hoặc 150.000 km
- Hỗ trợ mua trả góp lên đến 75%, lãi xuất ưu đãi.
- Xe giao ngay, giao xe tận nhà.
HOTLINE TƯ VẤN : 0792.643.494
1. Giới thiệu xe tải Thaco 8 tấn Linker T2-16
Dòng xe tải Thaco Linker T2-16 là dòng xe tải cao cấp, tiên tiến nhất của Thaco. Xe tải Thaco Linker T2-16 được sản xuất lắp ráp dựa dây chuyền hiện đại, công nghệ tiến tiến được chuyển giao từ các nước phát triển. Thaco Linker T2-16 mang phong cách thiết kế hiện đại, chất lượng vượt trội, giá thành cạnh tranh, chi phí sửa chữa, thay thế phụ tùng hợp lý mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.

2. Thông số kỹ thuật xe tải 8 tấn Thaco Linker T2-16 thùng kín 9,9m
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ
| Tên động cơ | -- | WEICHAI-WP7H245E50 |
| Loại | -- | Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu điện tử (ECU) |
| Số xylanh | -- | 04 xylanh thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh | cc | 6.800 |
| Công suất cực đại | Ps/rpm | 245/ 2.100 |
| Momen xắn cực đại | N.m/rpm | 950/ 1.100 ~ 1.700 |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC

| Kích thước | ||
| Kích thước tổng thể chassis | mm | 11.965 x 2.485 x 2.765 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 7.100 |
| Vết bánh trước/ sau | mm | 2.017/ 1.863 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 255 |
| Kích thước lọt lòng thùng | mm | 9.900 x 2.400 x 2.350 |
| Khối lượng | ||
| Trọng tải cho phép | kg | 8.200 |
| Trọng lượng bản thân chassis | kg | 5.400 |
| Trọng lượng toàn bộ | kg | 16.000 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
| Ly hợp | ||
| Kiểu loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
| Hệ thống phanh | ||
| Thương hiệu | SORL | |
| Phanh chính | Tang trống, khí nén toàn phần, 2 dòng, có ABS | |
| Phanh dừng | Lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén | |
| Phanh phụ | Phanh khí xả | |
| Hệ thống treo | ||
| Phía trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| Phía sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| Hệ thống lái | ||
| Nhãn hiệu | SHIBAO | |
| Kiểu loại | Trục vít - ecubi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh 4 hướng | |
| Hộp số | ||
| Thương hiệu | FAST GEAR | |
| Kiểu loại | 8JSX110TM (Cơ khí, 08 số tiến, 02 số lùi) | |
| Cầu trước | ||
| Nhãn hiệu | HANDE AXLE | |
| Khả năng chịu tải | kg | 6.000 |
| Cầu sau | ||
| Nhãn hiệu | HANDE AXLE | |
| Khả năng chịu tải | kg | 10.000 |
| Tỷ số truyền | 3,7 | |
| Lốp xe | 11.00R20 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN VÀ ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH

| Thùng nhiên liệu | ||
| Dung tích | lít | 200 |
| Vật liệu | Hợp kim nhôm | |
| Trang bị tiêu chuẩn | Điều hòa 2 chiều Chìa khóa remote Màn hình giải trí cảm ứng AVN Cổng nguồn 12V Cổng xạc điện thoại Type A Cổng xạc điện thoại Type C |
|
| Đặc tính vận hành | ||
| Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
| Khả năng vượt dốc | % | 35,6 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 11,78 |
KÊT CẤU THÙNG TIÊU CHUẨN


THÙNG KÍN 01 VÁCH
Thùng có vách ngoài nhấn sóng đều (riêng vách tôn đen phẳng không nhấn sóng). Mở 01 cửa hông (mở 2 cánh).
Tôn sàn phẳng dày 2.0mm, 02 đà dọc làm bằng 02 chi tiết U ốp tạo hộp 180x70mm, 23 đà ngang U đúc cao 80mm, 01 máng nước, 01 viền đuôi.
Các chi tiết khác: 10 đèn hông, 02 cản hông bằng thép hộp 60x30mm, cản sau bằng thép hộp 120x80mm, vè thùng bằng Inox430, 04 đèn trong thùng, viền bao trang trí bên ngoài thùng bằng Inox
Kích thước lọt lòng cửa hông RxC: 2366 x 2263
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 9900 x 2400 x 2350 mm.
Ưu điểm của thùng tải tiêu chuẩn Thaco là nguồn nguyên vật liệu thép, inox được Thaco nhập chính hãng, chất lượng cao. Tất cả các bề mặt thép đều được xử lý và sơn tĩnh điện toàn bộ.
LIÊN HỆ HỖ TRỢ 0792643494 (ZALO) TIẾN PHÁT THACO AUTO TP.HCM
Sản phẩm cùng loại














